|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáºp kênh
adj Uneven bá»™ ván cáºp kênh the boards of the plank-bed were unevenly placed
| [cáºp kênh] | | tÃnh từ | | | Uneven; unsteady; shaky | | | bá»™ ván cáºp kênh | | the boards of the plank-bed were unevenly placed |
|
|
|
|